Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
上官 shàng guān
ㄕㄤˋ ㄍㄨㄢ
1
/1
上官
shàng guān
ㄕㄤˋ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-ranking official
(2) superior
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dân dao - 民謠
(
Vưu Đồng
)
•
Du nữ hành - 遊女行
(
Dương Thận
)
•
Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅
(
Đỗ Phủ
)
•
Phản chiêu hồn - 反招魂
(
Nguyễn Du
)
•
Thuỳ lão biệt - 垂老別
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0